It seems we can’t find what you’re looking for. Perhaps searching can help.
Thuê Xe Du lịch Hà Nội
Bên cạnh các dịch vụ về Tour, khách sạn, Công ty Du lịch Cánh Diều cũng có dịch vụ phục vụ du khách muốn đặt Thuê Xe đi Du Lịch. Chúng tôi có hệ thống chuyên xe 4 chỗ – 29 chỗ.
Đặc điểm xe:
- Đời mới, 2014 – 2016
- Các chủng xe thường sử dụng: Ford Everest, Ford Transit, Innova, …
Khi có nhu cầu Thuê Xe Du lịch Hà Nội của Kite Travel, quý khách vui lòng liên hệ Bộ phận Kinh doanh để được hỗ trợ :
Hotline : 01668712937 – hoặc số cố định : 0439910191
Bảng giá Thuê Xe Du lịch Hà Nội
STT | Tuyến Tour | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
1 | Đón Sân Bay Nội Bài | 300.000 đ | 320.000 đ | 500.000 đ | 1.300.000 đ |
2 | Tiễn Sân Bay Nội Bài | 200.000 | 220.000 | 350.000 | 1.200.000 |
3 | Hà Nội – Hạ Long (1 ngày) | 1.500.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.500.000 |
4 | Hà Nội – Hải Phòng (1 ngày) | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.300.000 |
5 | Hà Nội – Hoa Lư & Tam Cốc – Bích Động (1 ngày) | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.300.000 |
6 | Hà Nội – Chùa Bái Đính – Tràng An (1 ngày) | 1.300.000 | 1.400.000 | 1.600.000 | 2.300.000 |
7 | Hà Nội – Chùa Hương (1 ngày) | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.050.000 |
8 | Hà Nội – Đường Lâm & Lụa Vạn Phúc | 1.100.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.050.000 |
9 | Hà Nội City tour (nội thành – 1 ngày) | 900.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.900.000 |
10 | Hà Nội City tour & Bát Tràng | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.150.000 |
11 | Hà Nội – Mai Châu (1 ngày) | 1.600.000 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.700.000 |
12 | Hà Nội – Cúc Phương (1 ngày) | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.800.000 | 2.500.000 |
13 | Hà Nội – Lạng Sơn (1 ngày) | 1.600.000 | 1.800.000 | 1.900.000 | 2.700.000 |
14 | Bát Tràng 1/2 ngày | 600.000 | 750.000 | 900.000 | 1.550.000 |
15 | Hà Nội – Thanh Hóa (1 ngày) | 1.700.000 | 1.900.000 | 2.100.000 | 3.000.000 |
16 | Đón hoặc tiễn Ga Trần Quý Cáp (Ga Hà Nội) | 250.000 | 300.000 | 500.000 | 700.000 |
17 | Xe đưa đi ăn Tối & xem Rối Nước | 300.000 | 350.000 | 500.000 | 800.000 |
Tuyến Tour 2 ngày |
|||||
18 | Hà Nội – Hạ Long | 2.400.000 | 2.600.000 | 2.800.000 | 3.700.000 |
19 | Hà Nội – Hải Phòng | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.600.000 | 3.300.000 |
20 | Hà Nội – Hoa Lư & Tam Cốc | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.600.000 | 3.400.000 |
21 | Hà Nội – Chùa Hương | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.500.000 | 3.500.000 |
22 | Hà Nội – Mai Châu | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.600.000 | 3.800.000 |
23 | Hà Nội – Mộc Châu | 2.500.000 | 2.700.000 | 3.500.000 | N/A |
24 | Hà Nội – Mai Châu – Mộc Châu (3 ngày) | 3.200.000 | 3.500.000 | 4.300.000 | N/A |
25 | Hà Nội – Lạng Sơn (2 ngày) | 2.500.000 | 2.700.000 | 2.850.000 | 3.900.000 |